Webeffect verb noun ngữ pháp The result or outcome of a cause. See usage notes below. [..] + Thêm bản dịch "effect" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt hiệu quả noun And how can we give encouragement that is effective? Làm thế nào chúng ta có thể khích lệ một cách hiệu quả ?”. GlosbeMT_RnD hiệu ứng noun result of an action WebMay 23, 2024 · Hiệu ứng Fisher quốc tế là gì? Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE) là một lý thuyết kinh tế nói rằng sự chênh lệch kỳ vọng giữa tỷ giá hối đoái của hai đồng tiền xấp xỉ bằng chênh lệch giữa lãi suất danh nghĩa của quốc gia chúng.
Fisher Effect - Vntudien - Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng …
WebThe Fisher effect examines the link between the inflation rate, nominal interest rates and real interest rates. It starts with the awareness real interest rate = nominal interest rate – expected inflation. If you put money in a bank and receive a nominal interest rate of 6%, but expected inflation is 4%, then the real purchasing power of your ... WebMar 16, 2024 · Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher effect) là tình huống trong đó mức chênh lệch lãi suất danh nghĩa giữa các nước phản ánh tốc độ thay đổi dự kiến của tỷ giá hối đoái giữa các đồng … included health formerly grand rounds
Hiệu ứng Fisher là gì, Nghĩa của từ Hiệu ứng Fisher Từ điển Việt ...
Webnghị định này của chính phủ sẽ có hiệu lực vào cuối tháng này. to give effect to. làm cho có hiệu lực, thi hành. in effect. thực vậy, thực thế. (luật) đang sử dụng, đang có hiệu lực. These laws are in effect in twenty states. Những luật này đang có … WebHiệu ứng hào quang ( tiếng Anh: Halo effect) hay còn gọi là hiệu ứng lan tỏa là một xu hướng nhận thức về những ấn tượng tích cực của một người, công ty, thương hiệu hoặc sản phẩm trong một lĩnh vực, có ảnh hưởng tích cực đến ý kiến hoặc cảm xúc của một ... WebFisher effectlà Hiệu ứng Fisher. Đây là nghĩa tiếng Việtcủa thuật ngữ Fisher effect - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:Thuật ngữ kinh doanh A-Z. Giải thích ý nghĩa. included health ipo